Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大庆
[dàqìng]
|
1. quốc khánh。大规模庆祝的事(多指国家大事)。
十年大庆
quốc khánh mười năm
2. đại thọ; lễ mừng thọ。敬辞,称老年人的寿辰。
七十大庆
lễ mừng thọ bảy mươi tuổi.