Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大年
[dànián]
|
1. được mùa; năm được mùa。丰收年。
今年是个大年,一亩地比往年多收百十来斤粮食。
năm nay được mùa, một mẫu ruộng được hơn năm ngoái trên dưới một trăm cân lương thực.
今年的梨是大年,树枝都快压折了。
năm nay lê được mùa, trên cành trĩu quả sắp gãy rồi.
2. đại niên (năm tháng 12 âm lịch có 30 ngày)。农历十二月有30天的年份。
3. tết (Âm lịch)。指春节。