Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大帝
[dàdì]
|
đại đế; thiên đế; ông trời。天帝,天。
玉皇大帝
ngọc hoàng đại đế