Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大少爷作风
[dàshǎo·yezuòfēng]
|
tác phong cậu ấm; tác phong công tử。好逸恶劳、挥霍无度的青年男子的生活方式或习惯。