Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大小
[dàxiǎo]
|
Ghi chú: 另见dài另见dài·fu(大褂儿)(大号儿) 注意:a. 某人或某些人跟'大家'对举的时候,这人或这些人不在'大家'的范围之内,如'我报告大家一个好消息'。'你讲个笑话给大家听听'。'他们一进来,大家都鼓掌表示欢迎'。 b. '大家'常常放在'你们、我们、他们、咱们'后面做复指成分,如'明天咱们大家开个会谈谈'。 (大丽,英 dahlia)(大路活儿)(大票儿)(大气儿)(大头儿)(大腕儿)另见dài·wang(大小儿)
1. khổ; cỡ。指大小的程度。
这双鞋我穿上大小正合适。
đôi giày này tôi mang rất vừa.
2. cao thấp; lớn bé (ngôi thứ)。辈分的高低。
不分大小
không phân lớn bé
没大小
không có ngôi thứ
3. lớn bé; lớn nhỏ; người lớn và trẻ em。大人小孩儿。
全家大小五口
cả nhà lớn nhỏ năm người.
大大小小六个人。
cả lớn lẫn bé sáu người.
4. hoặc lớn hoặc nhỏ。或大或小;表示还能算得上。
5. lớn và nhỏ。大的和小的。
这条街大小商店有几十家。
con đường này có mấy chục cửa hàng lớn nhỏ.
大小要搭配起来。
lớn và nhỏ trộn chung lại.