Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大小子
[dàxiǎo·zi]
|
1. tên đầy tớ。年龄略大的童仆。
2. con trai; thằng con trai。男孩子。