Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大将
[dàjiàng]
|
1. đại tướng。军衔,某些国家将官的最高一级。
2. tướng lĩnh; thủ lĩnh。泛指高级将领。比喻得力的部属或集体中的重要人物。
他是篮球队里的一员大将。
anh ấy là một thủ lĩnh nòng cốt trong đội bóng rổ.