Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大寿
[dàshòu]
|
đại thọ; mừng thọ。大寿辰。一般指五十岁以上逢十的寿辰。