Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大寒
[dàhán]
|
đại hàn (một trong 24 tiết, khoảng 20 - 21 tháng 1, là thời gian lạnh nhất ở Trung Quốc.)。二十四节气之一,在1月20日或21日,一般是中国气候最冷的时候。
Xem: 参看〖节气〗、〖二十四节气〗。