Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大家风范
[dàjiāfēngfàn]
|
phong cách quý phái。大家:旧指有声望地位的人家。风范:气派。指出身高贵人家特有的气派。