Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大家闺秀
[dàjiāguīxiù]
|
tiểu thư khuê các。出身名门或有很高社会地位的妇女。