Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大官
[dàguān]
|
1. đại quan。职位高的官。
2. ngài; tiên sinh。古时对有一定社会地位的男子的尊称。