Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大字
[dàzì]
|
đại tự; chữ to; chữ lớn。用毛笔写的大的汉字。