Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大媳妇
[dàxí·fu]
|
1. dâu cả; dâu lớn。大儿的妻子。
2. vợ cả; vợ lớn。大老婆。