Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大姓
[dàxìng]
|
1. thế gia vọng tộc; danh gia; họ quyền thế。指世家大族。
2. họ lớn。人多的姓,如张、王、李、刘等。