Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大姐
[dàjiě]
|
1. chị cả; chị hai; chị lớn。排行最大的姐姐。
2. chị (tôn xưng những người phụ nữ lớn tuổi)。对女性朋友或熟人的尊称。
刘大姐
chị Lưu
王大姐
chị Vương