Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大好
[dàhǎo]
|
1. tốt; rất tốt; tốt đẹp; quý báu。很好;美好。
大好形势
tình hình tốt đẹp
大好时光
thời gian quý báu
2. khỏi; lành; hết (bệnh)。(病)完全好。