Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大奖
[dàjiǎng]
|
giải thưởng lớn; thưởng lớn。奖金数额大的或荣誉高的奖励。
大奖赛
thi đấu ở những giải lớn.
这部故事片荣获大奖。
bộ phim này danh dự đoạt được giải thưởng lớn.