Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大头菜
[dàtóucài]
|
1. cây su hào。二年生草本植物,芥菜的变种,根部肥大,有辣味,花黄色。块根和嫩叶供食用。
2. su hào。这种植物的块根。
3. cải bắp úp nồi。结球甘蓝。