Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大天白日
[dàtiānbáirì]
|
ban ngày ban mặt; ban ngày。白天(强调)。
大天白日的,你怎么走迷了路!
ban ngày ban mặt thế này, anh làm sao mà đi lạc đường!