Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大大
[dàdà]
|
rất; quá; cực kỳ; sâu sắc。强调数量很大或程度很深。
费用大大超过了预算。
chi tiêu đã vượt quá dự tính.
室内有了通风装置,温度大大降低了。
trong phòng có thiết bị thông gió, nhiệt độ đã hạ.