Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大大落落
[dà·daluòluò]
|
tự nhiên; hào phóng (thái độ)。形容态度大方。