Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大处落墨
[dàchùluòmò]
|
giải quyết việc quan trọng trước; nắm mấu chốt; tập trung công sức vào khâu chủ yếu。绘画或写文章在主要的地方下工夫,比喻做事从主要的地方着眼,不把力量分散在枝节上。