Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大堂
[dàtáng]
|
1. công đường (nơi xử án ở nha môn thời xưa.)。指衙门中审理案件的厅堂。
2. phòng lớn; đại sảnh; phòng。指宾馆、饭店的大厅。
大堂经理
phòng giám đốc