Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大城市
[dàchéngshì]
|
1. thành phố lớn。人口在百万以上的城市。
2. thủ phủ。一国或其他地区的主要城市。作为一种特殊活动中心的城市,尤指重要的城市。