Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大块文章
[dàkuàiwénzhāng]
|
bài văn dài; bài báo dài。本指大地景物给人提供写作材料。大块:大地。后多指长篇大论的文章。