Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大地
[dàdì]
|
1. mặt đất; khắp nơi; đất nước; đất đai; thế giới。广大的地面。
大地回春
xuân về trên đất nước.
阳光普照大地
mặt trời chiếu rọi khắp nơi.
2. trái đất; địa cầu; đất đai。指有关地球的。
大地测量
đo đạc đất đai