Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大器
[dàqì]
|
1. châu báu; vật báu。珍贵的器物。
2. người tài; người có năng lực。指能担负重任的人。