Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大喜
[dàxǐ]
|
đại hỉ; việc mừng。大喜事。
您大喜啦!
mừng cho anh nhé!
哪天是你们大喜的日子(指结婚日期)?
khi nào là ngày đại hỉ của anh chị?