Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大哥大
[dàgēdà]
|
điện thoại di động; điện thoại cầm tay; mô-bai phôn。移动电话,亦称手提机。