Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大哗
[dàhuá]
|
ồn ào; om sòm。虚张声势大吵大闹的声音或行为。