Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大命
[dàmìng]
|
1. thiên mệnh; vận số; vận mệnh。天命。
2. lệnh vua; lệnh truyền。帝王的命令。
3. mạch máu (chỉ sự quan trọng)。命脉,要害。