Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大吿貐
[dà…tè…]
|
rất; nhiều (dùng trước cùng một động từ để chi quy mô lớn, mức độ sâu)。分别用在同一个动词前面,表示规模大,程度深。
大吿貐书大吿貐书
viết nhiều
大吿貐吃大吿貐吃
ăn nhiều
老一套的工作方法非大吿貐改大吿貐改不可。
lề lối làm việc cũ kỹ không thể không sửa đổi được.