Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大吵大闹
[dàchǎodànào]
|
1. cãi lộn; tranh luận ầm ĩ。指争论各方并无严重分歧而进行毫无秩序的争吵骚动。
2. tranh cãi kịch liệt。激烈地争吵。
3. vênh váo; ngạo mạn。傲慢地吹牛说大话。