Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大吕
[dàlǚ]
|
đại lữ (bảo vật thời Chu)。钟名,周朝的宝物。