Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大同
[dàtóng]
|
1. đại đồng。指人人平等、自由的社会景象。这是中国历史上某些思想家的一种理想。
2. thống nhất; nhất trí (mặt chính)。主要的方面一致。
3. Đại Đồng (địa danh ở tỉnh Sơn Tây, Trung Quốc)。地名,在山西省。