Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大同乡
[dàtóngxiāng]
|
đồng hương。指籍贯跟自己是同一个省份的人(对'小同乡'而言) 。