Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大吉
[dàjí]
|
1. đại cát; thuận lợi。非常吉利。
大吉大利
đại cát đại lợi
万事大吉
mọi việc thuận lợi; đầu xuôi đuôi lọt.
开市大吉
khai trương đại cát; mở hàng thuận lợi.
2. đại cát; cho khoẻ; tốt nhất; cho êm chuyện (thường đặt sau động từ hoặc kết cấu động từ mang ý khôi hài)。用在动词或动词结构后表示诙谐的说法。
关门大吉
đóng cửa cho khoẻ; đóng cửa cho êm chuyện.
溜之大吉
tẩu vi thượng sách; chuồn là kế hay.