Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大吃八喝
[dàchībāhē]
|
ăn uống thoải mái。口头话。没有顾忌,放纵吃喝。