Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大叴髤
[dà…dà…]
|
nhiều; hết sức; ê hề; phung phí (đặt trước danh từ, động từ hoặc tính từ để biểu thị quy mô to lớn, mức độ sâu sắc)。分别用在名词、动词或形容词前面,表示规模大,程度深。
大叴髤手大叴髤脚
ăn tiêu phung phí; sài tiền như nước.
大叴髤鱼大叴髤肉
thịt cá ê hề
大叴髤摇大叴髤摆
nghênh ngang
大叴髤吵大叴髤闹
la lối om sòm
大叴髤吃大叴髤喝
ăn uống linh đình
大叴髤红大叴髤绿
xanh đỏ loè loẹt; sặc sỡ.