Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大口
[dàkǒu]
|
1. mồm to; miệng lớn。大嘴。
2. khoe khoang; khoác lác。大话。
3. thành niên; trưởng thành (trong hộ gia đình)。户口中的成年人。