Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大发慈悲
[dàfācíbēi]
|
lòng từ bi。佛家指佛心慈悲,怜悯众生。形容对人极为慈爱怜悯,含幽默讽刺之意。