Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大去
[dàqù]
|
một đi không trở lại; chết。原指一去不返,后也用为死去的婉辞。