Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大厅
[dàtīng]
|
phòng khách; đại sảnh。较大的建筑物中宽敞的房间,多用于集会或招待宾客等。