Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大卡
[dàkǎ]
|
ki-lô ca-lo。热量的实用单位,是1卡路里的1,000倍。也叫千卡。