Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大包干
[dàbāogān]
|
khoán đến hộ gia đình。即“包干到户”。中国农村集体经济组织实行的一种生产责任制。农户在集体经济组织的统一计划和组织领导下,自行安排各项生产活动,产品除扣去总的税款外,完全归已所有。