Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大包大揽
[dàbāodùlǎn]
|
đảm nhiệm nhiều việc; ôm đồm nhiều việc。把事情、任务等尽量兜揽过来。