Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大势已去
[dàshìyǐqù]
|
không thể cứu vãn; hết hy vọng。整个局势渐渐变坏,无可挽回。