Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大动脉
[dàdòngmài]
|
1. động mạch chủ。主动脉。
2. huyết mạch (đường giao thông)。比喻主要的交通干线。
京广铁路是中国南北交通的大动脉。
tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.