Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大动肝火
[dàdònggānhuǒ]
|
nổi giận; thịnh nộ; điên tiết。大怒、盛怒、暴怒而使情绪变得格外激动。